Bảng tra quy cách thép không gỉ trang trí
Trọng lượng ống inox 304
==> Quý khách vui lòng liên hệ đến hotline : 0936375956 để biết thêm về giá thành của thép không gỉ ở thời điểm hiện tại
Bảng tra thành phần hóa học các loại thép không gỉ ( inox ) %
STT | Loại thép không gỉ | Crom (Cr) | Carbon (C) | Mangan (Mn) | Photpho (P) | Silic (Si) | Niken (Ni) | Lưu huỳnh (S) |
1 | Hộp inox 201 | 3.5 – 5.5 | < 0.15 | 5.5 – 7.5 | < 0.50 | < 1.0 | 16 – 18 | < 0.03 |
2 | Hộp inox 202 | 4 – 6 | < 0.15 | 7.5 – 10 | < 0.50 | < 1.0 | 16 – 18 | < 0.03 |
3 | Hộp inox 304 | 8 – 11 | < 0.08 | < 2.0 | < 0.45 | < 1.0 | 16 – 18 | < 0.03 |
4 | Hộp inox 304L | 8 – 12 | < 0.003 | < 2.0 | < 0.45 | < 1.0 | 16 – 18 | < 0.03 |
5 | Hộp inox 316 | 10 – 14 | < 0.08 | < 2.0 | < 0.45 | < 1.0 | 16 – 18 | < 0.03 |
6 | Hộp inox 316L | 10 – 14 | < 0.003 | < 2.0 | < 0.45 | < 1.0 | 16 – 18 | < 0.03 |
7 | Hộp inox 430 | 0.60 | < 0.12 | < 2.0 | < 0.45 | < 1.0 | 16 – 18 | < 0.03 |
Bảng tra cứu thành phần của thép hộp inox
STT | Loại thép không gỉ | Độ dãn dài | Giới hạn đứt | Giới hạn chảy |
1 | Hộp inox 304 | > 40 % | > 520 N/mm2 | > 205 N/mm2 |
2 | Hộp inox 304L | > 40 % | > 480 N/mm2 | > 175 N/mm2 |
3 | Hộp inox 316 | > 40 % | > 520 N/mm2 | > 205 N/mm2 |
4 | Hộp inox 316L | > 40 % | > 480 N/mm2 | > 175 N/mm2 |
5 | Hộp inox 430 | > 22 % | > 450 N/mm2 | > 205 N/mm2 |
Cũng như ống thép inox, hộp trang trí từ inox cũng được ứng dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực của cuộc sống như:
- Công trình dân dụng và thiết bị y tế: giường bệnh, xe đẩy, tủ đựng thuốc…
- Tăng sự thẩm mỹ của nội thất gia đình: tủ trang trí, cầu thang, lan can, tay vịn, hàng rào, ban công, nhà bếp, phòng khách…
- Không gian nội ngoại thất trong các công trình công cộng: sân bay, nhà hàng, khách sạn, trường học, khu vui chơi…
- Sử dụng trong hệ thống lọc nước: hồ bơi, bể cá, phòng tắm…
- Cột trụ hoặc chân đế: cho các tượng, thiết bị đèn chiếu sáng…
- Đặc biệt, ứng dụng trong các ngành như: phương tiện vận tải, năng lượng, công nghiệp nặng, cơ khí…
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TÔN THÉP MIỀN NAM GROUP
Chuyên Cung Cấp Tôn Các Loại, Thép Hộp Mạ Kẽm, Thép Hình, Thép Tấm…
Địa chỉ kho hàng 1: 628 Đường Lê Văn Khương Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM.
Địa chỉ kho hàng 2: Đường Số 6 KCN Phúc Long, Tân Đức , Đức Hòa Hạ , Đức Hòa, Tỉnh Long An.
Địa chỉ kho hàng 3: Số 9 đường 30 tháng 4, Xã Bình An, Dĩ An, Bình Dương.
Địa chỉ kho hàng 4: Đường Nguyễn Ái Quốc , KCN Nhơn Trạch 3, Nhơn Trạch , Đồng Nai
Địa chỉ kho hàng 5: Đường số 3 , KCN Lê Minh Xuân , Bình Chánh , TP HCM
Hotline: 0936375956
Website: https://tongkhothepmiennam.com/